DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM 33 LỚP
NẠP TIỀN ỦNG HỘ QUỸ THI ĐUA KHEN THƯỞNG
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Số tiền |
Xếp thứ |
01 |
Đỗ Thị Kim Quy |
10A |
26.400.000đ |
1 |
02 |
Phan Thị Hà |
10 Sử |
24.000.000đ |
2 |
03 |
Trịnh Thọ Trường |
10F |
17.090.000đ |
3 |
04 |
Lê Văn Đậu |
11H |
15.500.000đ |
4 |
05 |
Trịnh Thị Thủy |
10T |
15.500.000đ |
4 |
06 |
Lê Hồng Điệp |
10S |
11.900.000đ |
5 |
07 |
Lê Thị Lan |
11S |
11.400.000đ |
6 |
08 |
Trương Quang Đạo |
12H |
10.800.000đ |
7 |
09 |
Nguyễn Thị Thư |
11V |
10.500.000đ |
8 |
10 |
Hoàng Ngọc Tuyên |
10Đ |
10.200.000đ |
9 |
11 |
Nghiêm Quang Khải |
11I |
10.000.000đ |
10 |
12 |
Nguyễn Thị Ái |
11 Sử |
10.000.000đ |
10 |
13 |
Phan Thị Lệ |
12F |
10.000.000đ |
10 |
14 |
Lê Thị Hương |
11N |
10.000.000đ |
10 |
15 |
Phạm Thế Hiệu |
12N |
10.000.000đ |
10 |
16 |
Nguyễn Thị Thủy |
12I |
10.000.000đ |
10 |
17 |
Hoàng Thị Hảo |
11Đ |
10.000.000đ |
10 |
18 |
Phạm Thị Nga |
10I |
10.000.000đ |
10 |
19 |
Trịnh Văn Hoa |
11T |
8.200.000đ |
11 |
20 |
Nguyễn Thị Sen |
12Đ |
8.200.000đ |
11 |
21 |
Đỗ Thị Hằng |
12T |
7.900.000đ |
12 |
22 |
Ngô Thị Duyên |
12P |
7.400.000đ |
13 |
23 |
Mai Phương Thúy |
10V |
7.350.000đ |
14 |
24 |
Trần Văn Sơn |
11P |
7.200.000đ |
15 |
25 |
Lê Hồng Phong |
12S |
7.200.000đ |
15 |
26 |
Nguyễn Thị Hoài Trang |
10P |
7.000.000đ |
16 |
27 |
Bùi Thị Minh Thương |
11A |
7.000.000đ |
16 |
28 |
Nghiêm Thị Huyền |
12 Sử |
7.000.000đ |
16 |
29 |
Lê Văn Hoành |
11F |
7.000.000đ |
16 |
30 |
Trương Thị Giang |
12V |
6.800.000đ |
17 |
31 |
Nguyễn Thanh Hồng |
10N |
5.500.000đ |
18 |
32 |
Vũ Thị Thu Hiền |
12A |
5.300.000đ |
19 |
33 |
Mai Châu Phương |
10H |
5.060.000đ |
20 |
Tổng |
|
|
336.750.000đ |
|
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN
Địa chỉ: 307 Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa
Hiệu trưởng: Tiến Sĩ, Nhà giáo Nguyễn Thanh Sơn